Có 2 kết quả:
发迹 fā jì ㄈㄚ ㄐㄧˋ • 發跡 fā jì ㄈㄚ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's mark
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's mark
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0