Có 2 kết quả:

发迹 fā jì ㄈㄚ ㄐㄧˋ發跡 fā jì ㄈㄚ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make one's mark
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make one's mark
(2) to go up in the world
(3) to make one's fortune

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0